Nghĩa của "kinh nguyệt"

  1.  红潮; 经; 血 <指月经。>
     kinh nguyệt không đều.
     经血不调。
     经血 <中医称月经。>
     例假 <婉词, 指月经或月经期。>
     行经 <来月经。>
     月经; 月例 <生殖细胞发育成熟的女子每二十八天左右有一次周期性的子宫出血, 出血时间持续三到七天, 这种生理现象叫做月经。>
     kinh nguyệt không đều.
     月经失调。
     天癸 <中医指人体中促进生殖功能的一种物质。通常指月经。>
    37
  2.  紅潮; 經; 血 <指月經。>
     kinh nguyệt không đều.
     經血不調。
     經血 <中醫稱月經。>
     例假 <婉詞, 指月經或月經期。>
     行經 <來月經。>
     月經; 月例 <生殖細胞發育成熟的女子每二十八天左右有一次周期性的子宮出血, 出血時間持續三到七天, 這種生理現象叫做月經。>
     kinh nguyệt không đều.
     月經失調。
     天癸 <中醫指人體中促進生殖功能的一種物質。通常指月經。>
    37
  3.  n
     げっけい - 「月経」 - [NGUYỆT KINH]
     Đau bụng suốt kỳ kinh nguyệt月経に伴う腹痛
     Xuất hiện ngay sau kỳ kinh nguyệt月経のすぐ後に現れる
     Phụ nữ có kinh nguyệt月経のある女性
     Xảy ra một tuần trước kỳ kinh nguyệt月経の1週間前に起こる
     Khi có hành kinh tháng tới次の月経が始まる時に
     Kinh nguyệt không bình thường異常月経
     メンス
    37